VF 8 và VF 9 là 2 mẫu xe điện mới vừa được VinFast giới thiệu tại Triển lãm ô tô 2021, Los Angeles (Mỹ) và nhận được sự quan tâm của người tiêu dùng trong nước và quốc tế. Dù được trang bị nhiều tính năng, công nghệ tương đồng nhưng so sánh VinFast VF 8 và VF 9 vẫn có những đặc điểm riêng về thiết kế, khả năng vận hành, công nghệ, phù hợp với đối tượng người dùng khác nhau.
Tổng quan xe điện VF 8 và VF 9 thuộc phân khúc khác nhau nên kích thước của xe cũng có sự khác biệt. Cụ thể:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 3.150 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.750 x 1.934 x 1.667 | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 179 | 197 |
Như vậy, kích thước VF 8 tương đương mẫu xe SUV cỡ trung hạng D còn VF 9 tương đương xe SUV cỡ lớn hạng E. Với kích thước "nhỉnh" hơn, VinFast VF 9 phù hợp với gia đình đông thành viên. Ngoài ra, với khoảng sáng gầm lớn hơn, VinFast VF 9 có ưu thế hơn khi di chuyển trên địa hình gồ ghề hay ngập nước.
>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt các loại ô tô theo dòng xe và phân khúc
Thiết kế VF 8 và VF 9 đều là thành quả của sự hợp tác ăn ý giữa VinFast với studio danh tiếng đến từ Ý - Pininfarina. Cả hai mẫu xe đều có thiết kế hiện đại, tinh tế, có tính ứng dụng cao.
Dải đèn LED tạo hình đôi cánh với điểm nhấn là logo chữ "V" đặc trưng. Nếu quan sát kỹ sẽ thấy dải đèn LED của VF 9 có phần cứng cáp, mạnh mẽ còn của VF 8 lại thanh mảnh, mềm mại hơn.
VinFast VF 8 và VF 9 đều sở hữu các màu sắc thời thượng như:
Về ngoại thất, cả hai mẫu xe VinFast VF 8 và VF 9 đều được trang bị những tính năng hiện đại gồm:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu xa thông minh | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Tuy nhiên, ngoại thất xe VF 9 vẫn có sự khác biệt với VF 8 như:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Đèn pha | LED | LED Matrix |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ (Eco) Chỉnh điện (Plus) | Chỉnh điện |
Hệ thống chiếu sáng ngoại thất xe VF 9 được nâng cấp hơn với công nghệ LED Matrix cùng khả năng điều chỉnh chiếu xa và trên cao tự động, đảm bảo an toàn khi xe di chuyển vào ban đêm.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa VinFast VF 8 và VF 9 chính là kích thước của khoang nội thất. Mặc dù vậy, tiện nghi nội thất được trang bị trên 2 mẫu xe có một số điểm tương đồng như:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Bơm nhiệt | Có | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 | Trên hộp để đồ trung tâm | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | |
Cổng kết nối USB Type-C | Có | |
Kết nối điện thoại | Có | |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu |
Tuy nhiên, vốn là 2 mẫu xe thuộc phân khúc khác nhau, nên nội thất của xe SUV hạng D VinFast VF 8 và SUV hạng E VF 9 có nhiều khác biệt, đặc biệt ở 2 phiên bản Eco và Plus. Cụ thể:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 | ||
Eco | Plus | Eco | Plus | |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da thật | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp thông gió và sưởi | Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp thông gió và sưởi |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng | Tự động, 3 vùng |
Hệ thống loa | 8 loa | 10 loa | 13 loa | 13 loa |
Cửa sổ trời | Không | Panoramic Sunroof (Chỉnh điện) | Không | Panoramic Glassroof |
Như vậy, VF 9 có nhiều hơn 2 chỗ ngồi nên có khả năng chuyên chở tốt hơn VF 8. Ngoài ra, VinFast VF 9 Plus còn có thêm tùy chọn ghế cơ trưởng (ghế VIP) mang đến trải nghiệm ấn tượng, đẳng cấp cho người dùng.
Nhìn chung, so sánh nội thất xe VF 8 và VF 9 cho thấy cả 2 mẫu xe điện đều được trang bị đầy đủ nội thất tiện nghi và hiện đại, mang đến cảm giác thoải mái cho người dùng. Tuy nhiên, nếu khách hàng muốn trải nghiệm sự khác biệt với những tiện nghi đẳng cấp thì VF 9 Plus là lựa chọn lý tưởng.
So sánh VF8 và VF9 về động cơ, cả hai đều được trang bị động cơ điện 2 Motor loại 150kW với tốc độ tối đa duy trì trong 1 phút 200km/h. Ngoài ra, cả 2 mẫu xe điện đều sử dụng hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian AWD giúp tối ưu lực kéo khi chạy đường trường, đảm bảo khả năng bám đường, an toàn khi vào cua, tăng tốc hay di chuyển trên đường trơn trượt.
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Động cơ | 2 Motor (Loại 150kW) | |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) | 200 | 200 |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Tuy nhiên, khả năng vận hành của VF 8 và VF 9 có sự khác biệt, đồng thời mỗi phiên bản của từng dòng xe cũng khác nhau.
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Công suất tối đa (kW) | 260 (Eco) - 300 (Plus) | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 (Eco) - 620 (Plus) | 620 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (Mục tiêu dự kiến) | 5,9s (Eco) - <5,5s (Plus) | 7,5s |
VinFast VF 8 và VF 9 đều được trang bị 2 tùy chọn pin với quãng đường đi được sau mỗi lần sạc và thời gian sạc khác nhau:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 | ||
Eco | Plus | Eco | Plus | |
Quãng đường đi được sau mỗi lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn Châu Âu WLTP (Mục tiêu dự kiến) | 420km | 400km | 438km | 423km |
Thời gian sạc pin siêu nhanh (10 - 70%) | ≤24 phút | 26 phút |
Như vậy, VF 9 có phạm vi hoạt động dài hơn VF 8. Tuy nhiên, pin VF 8 lại có thời gian sạc nhanh hơn.
VinFast VF 8 và VF 9 đều có thiết kế dự kiến đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao của ASEAN NCAP, EURO NCAP và NHTSA với hàng loạt tính năng an toàn vượt trội gồm:
♦ Hệ thống kiểm soát áp suất lốp trực tiếp dTPMS; ♦ Hệ thống 11 túi khí, bao gồm:
♦ Tự động gọi cứu hộ/cấp cứu trong trường hợp khẩn cấp; ♦ Giám sát và cảnh báo xâm nhập xe trái phép; ♦ Tự động chẩn đoán lỗi trên xe; ♦ Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe như mức pin, mức nước làm mát,...
Khi so sánh VinFast VF 8 và VF 9 về công nghệ, cả hai đều được ứng dụng các công nghệ tiên tiến trên thế giới nên sở hữu hàng loạt tiện ích, tính năng thông minh vượt trội.
Hệ thống ADAS trên xe điện VF 8 và VF 9 mang đến trải nghiệm lái an toàn, thuận tiện hơn với các tính năng hỗ trợ người điều khiển như:
VF 8 và VF 9 đều được trang bị nhiều tiện ích và dịch vụ thông minh, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng như:
Từ ngày 1/9/2022, giá xe VinFast VF 9 được áp dụng như sau:
* Mức giá bán này đã bao gồm VAT, chưa bao gồm tùy chọn Ghế cơ trưởng cho xe VF 9 Plus.
Giá xe VinFast VF 8 áp dụng từ ngày 14/11/2022 như sau:
* Mức giá đã bao gồm VAT, khách hàng được tặng gói ADAS và Smart Service trị giá 132 triệu đồng
* Đối với các khách hàng đã ký hợp đồng đặt cọc VF 8 và VF 9 trước ngày 01/09/2022, khách hàng được giữ nguyên giá xe và chính sách bán hàng tại thời điểm đặt cọc.
Giá bán các phiên bản của VF 8 và VF 9 khác nhau tùy thuộc vào khả năng vận hành, tính năng và tiện ích được trang bị trên xe. Khách hàng có thể căn cứ vào việc so sánh VinFast VF 8 và VF 9 để lựa chọn mẫu xe, phiên bản phù hợp nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mình.
Hãy đặt cọc VF 8 và VF 9 ngay hôm nay để sở hữu mẫu SUV điện thông minh và trải nghiệm những tiện ích vượt trội được trang bị trên dòng xe điện VinFast.
Với mong muốn mang lại trải nghiệm tối ưu cho các khách hàng khi mua xe điện VF 8 và VF 9, VinFast cung cấp công cụ thẩm định và phê duyệt hạn mức vay mua ô tô online qua ngân hàng Techcombank. Quý khách hàng hãy truy cập website và tiến hành vay mua ô tô trực tuyến với quy trình tối ưu, đơn giản, bảo mật.
Bên cạnh đó, để có thể hỗ trợ khách hàng sở hữu xe VF 8 và VF 9 một cách nhanh nhất, VinFast sẽ ghi nhận số thứ tự nhận xe và đơn giản hóa thủ tục thanh toán. Các khách hàng có thể truy cập để nộp cọc bổ sung VF 8 và VF 9 trực tuyến và thanh toán miễn phí qua thẻ Visa.
Không tìm thấy bài viết